Có 4 kết quả:
世面 shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ • 市面 shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ • 飾面 shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ • 饰面 shì miàn ㄕˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aspects of society
(2) the world
(2) the world
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
market
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornamental facing
(2) veneer
(2) veneer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ornamental facing
(2) veneer
(2) veneer
Bình luận 0